Tình hình giá cả hàng hóa nông sản tại Bình Phước

“`html

Ngày 01/6/2023

Mặt hàng nông thủy sản

Đvt

Bình Long

Bù Đăng

Bù Gia Mập

Bù Đốp

Chơn Thành

Đồng Phú

Đồng Xoài

Hớn Quản

Lộc Ninh

Phước Long

Phú Riềng

Ghi chú

Vịt trắng

kg

55,000

giá trại/chợ

Vịt xiêm

kg

85,000

85,000

giá chợ

Vịt cỏ

kg

75,000

Thịt trâu loại 1

kg

305,000

giá chợ

Thịt bò loại 1

kg

300,000

giá chợ

Gà ta thả vườn

kg

120,000

125,000

giá trại/chợ

Gà tam hoàng thả vườn

kg

70,000

75,000

giá trại

Heo thịt hơi

kg

50,000

50,000

55,000

giá trại/chợ

Gà giống Cao Khanh

con

9,500

giá trại

Gà giống Minh Dư

con

10,500

giá trại

Gà bình định

65,000

Mủ cao su

độ

260

260

250

270

260

270

260

280

Mủ cao su dạng thô

kg

11,000

Tiêu đen 5 dem

kg

75,000

75,000

77,000

78,000

74,000

75,000

77,500

72,500

72,000

giá đại lý

Tiêu Nedspice (Chưa cộng thưởng)

kg

72,500

65,000

giá ký gửi

Ca cao xô

kg

53,000

52,000

giá đại lý

Điều khô thu hồi 30

kg

32,000

28,000

31,000

30,000

31,000

giá đại lý

Cà phê vối nhân xô

kg

41,000

39,000

42,000

giá đại lý

cà phê tươi

kg

giá đại lý

Cam

kg

20,000

giá chợ

Quýt đường

kg

25,000

giá chợ

Bưởi

kg

,

35,000

giá chợ

Ổi

kg

20,000

giá chợ

Xoài

kg

15,000

giá chợ

Sầu riêng

kg

80,000

giá chợ

Gạo – Gạo thường – Gạo lứt

kg

11,000

giá đại lý

Gạo – Gạo thường – Gạo thường

kg

13,000

giá đại lý

Gạo – Gạo nếp – Gạo Nếp sáp 1

kg

20,000

giá đại lý

Gạo – Gạo nếp – Gạo Nếp sáp

kg

16,000

giá đại lý

Gạo – Thơm Mĩ

kg

13,000

giá đại lý

Gạo – Thơm Lài 1

kg

14,500

giá đại lý

Gạo – Thơm Lài 2

Tình hình giá cả hàng hóa nông sản tại Bình Phước

kg

13,500

giá đại lý

Gạo – Lài sữa

kg

16,000

16,000

giá đại lý

Gừng tươi

kg

20,000

giá chợ

Nghệ tươi

kg

25,000

giá chợ

Cà chua Đà Lạt

kg

15,000

giá chợ

Xà lách mỡ

kg

27,000

giá chợ

“`

© Tuyên bố bản quyền