Bảng giá hàng hóa nông sản tại phía Bắc
Từ ngày 05/9/2021 đến ngày 11/9/2021
Stt |
Mặt hàng |
Đvt |
Giá (đồng) |
Ghi chú |
|
Mua |
Bán |
||||
1 |
Tôm hùm bông |
kg |
1.400.000 |
|
Thị xã Sông Cầu |
2 |
Tôm hùm xanh |
kg |
690.000 |
|
Thị xã Sông Cầu |
3 |
Tôm hùm bông (giống) |
con |
|
70.000 |
Thị xã Sông Cầu |
4 |
Tôm hùm xanh (giống) |
con |
|
50.000 |
Thị xã Sông Cầu |
5 |
Tôm thẻ |
kg |
100.000 |
130.000 |
Thị xã Sông Cầu |
6 |
Tôm sú |
kg |
160.000 |
180.000 |
Thị xã Sông Cầu |
7 |
Tôm thẻ (giống) |
con |
|
130 |
Thị xã Sông Cầu |
8 |
Tôm sú (giống) |
con |
|
160 |
Thị xã Sông Cầu |
9 |
Cua xanh |
kg |
200.000 |
220.000 |
Thị xã Sông Cầu |
10 |
Cua xanh (giống) |
con |
|
1.500 |
Thị xã Sông Cầu |
11 |
Bột bắp |
kg |
7.500 |
8.000 |
Huyện Tây Hòa |
12 |
Ngô hạt |
kg |
7.000 |
8.000 |
Huyện Tây Hòa |
13 |
Heo con (giống) từ 9-10 kg |
con |
300.000 |
320.000 |
Huyện Tây Hòa |
14 |
Heo con (thịt) từ 9-10 kg |
con |
200.000 |
220.000 |
Huyện Tây Hòa |
15 |
Lúa thịt |
kg |
6.500 |
7.000 |
Huyện Tây Hòa |
16 |
Mía ( từ 7 – 10 chữ đường) |
tấn |
750.000 |
1.100.000 |
Huyện Tây Hòa |
17 |
Vịt xiêm con giống |
con |
13.000 |
15.000 |
Huyện Tây Hòa |
18 |
Gà con giống địa phương (2 ngày tuổi) |
con |
8.000 |
10.000 |
Huyện Tây Hòa |
19 |
Gạo hoa vàng chất lượng cao |
kg |
|
15.000 |
HTX An Nghiệp |
20 |
Chuối móc xanh |
kg |
|
13.000 |
HTX An Nghiệp |
21 |
Lúa chất lượng |
kg |
|
6.000 |
HTX An Nghiệp |
22 |
Tôm thẻ chân trắng loại 1 |
kg |
|
150.000 |
HTX An Nghiệp |
23 |
Sứa chân |
kg |
|
35.000 |
HTX An Nghiệp |
24 |
Hàu sữa bóc vỏ (nuôi) |
kg |
|
75.000 |
HTX An Nghiệp |
25 |
Hàu sữa bóc vỏ (tự nhiên) |
![]() kg |
|
110.000 |
HTX An Nghiệp |
26 |
Heo hơi |
|
|
55.000 |
HTX An Nghiệp |
27 |
Mủ cao su (mủ nước 260 độ) |
kg |
10.000 |
|
Huyện Sông Hinh |
28 |
Mủ cao su sau chế biến (mủ tờ) |
kg |
|
32.000 |
Huyện Sông Hinh |
29 |
Sắn củ tươi nguyên liệu (chữ bột 30) |
kg |
2.660 |
|
Huyện Sông Hinh |
30 |
Hồ tiêu (hạt khô) |
kg |
76.000 |
|
Huyện Sông Hinh |
31 |
Giá gà ta thả vườn hoàn toàn |
kg |
|
90.000 |
Huyện Sông Hinh |
32 |
Giá gà nuôi bán thả vườn |
kg |
|
60.000 |
Huyện Sông Hinh |
33 |
Lúa (lúa dẻo khô) |
kg |
|
5.540 |
Huyện Sông Hinh |
34 |
Lúa thịt |
kg |
|
5.500 – 6.000 |
Huyện Sơn Hòa |
35 |
Ngô hạt |
kg |
|
8.000 |
Huyện Sơn Hòa |
36 |
Gà ta thả vườn |
kg |
|
90.000 |
Huyện Sơn Hòa |
37 |
Gà ta bán thả vườn |
kg |
|
60.000 |
Huyện Sơn Hòa |
38 |
Heo hơi |
kg |
|
59.000 |
Huyện Sơn Hòa |
39 |
Lúa thịt |
kg |
|
6.500 |
Huyện Phú Hòa |
40 |
Gà thịt |
kg |
|
75.000 |
Huyện Phú Hòa |
41 |
Heo hơi |
kg |
|
55.000 |
Huyện Phú Hòa |